Loading data. Please wait

IEC 60567*CEI 60567

Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for the analysis of free and dissolved gases - Guidance

Số trang: 136
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60567*CEI 60567
Tên tiêu chuẩn
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for the analysis of free and dissolved gases - Guidance
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C27-224*NF EN 60567 (2006-01-01), IDT
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for analysis of free and dissolved gases - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn NF C27-224*NF EN 60567
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60567 (2006-05), IDT * BS EN 60567 (2005-12-02), IDT * EN 60567 (2005-10), IDT * OEVE/OENORM EN 60567 (2006-07-01), IDT * PN-EN 60567 (2006-01-15), IDT * SS-EN 60567 (2005-11-21), IDT * UNE-EN 60567 (2006-12-05), IDT * STN EN 60567 (2006-03-01), IDT * STN EN 60567 (2006-11-01), IDT * CSN EN 60567 ed. 2 (2006-06-01), IDT * NEN-EN-IEC 60567:2006 en;fr (2006-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60599*CEI 60599 (1999-03)
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60599*CEI 60599
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296 (2003-11) * ISO 5725 Reihe
Thay thế cho
IEC 60567*CEI 60567 (1992-07)
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 10/621/FDIS (2005-04)
Thay thế bằng
IEC 60567*CEI 60567 (2011-10)
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60567*CEI 60567 (2011-10)
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60567*CEI 60567 (1977)
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60567*CEI 60567 (2005-06)
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for the analysis of free and dissolved gases - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60567*CEI 60567 (1992-07)
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 10/621/FDIS (2005-04) * IEC 10/578/CDV (2004-02) * IEC/DIS 10(CO)260 (1991-09)
Từ khóa
Analysis * Apparatus * Buchholz relays * Capacitors * Chromatography * Detection limits * Dissolved gases * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrically-operated devices * Extraction * Extraction methods of analysis * Gas analysis * Gas chromatography * Gas phase chromatography * Gas samples * Gases * Guidelines * Head-space analysis * Instructions * Insulating oils * Oil-filled electric cables * Oil-filled electrical equipment * Oils * Quality * Quality control * Relays * Samples * Sampling methods * Vacuum
Mục phân loại
Số trang
136