Loading data. Please wait
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for the analysis of free and dissolved gases - Guidance
Số trang: 136
Ngày phát hành: 2005-06-00
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C27-224*NF EN 60567 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for the analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |