Loading data. Please wait

IEC 60567*CEI 60567

Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance

Số trang: 119
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60567*CEI 60567
Tên tiêu chuẩn
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60567 (2012-08), IDT * BS EN 60567 (2012-02-29), IDT * EN 60567 (2011-12), IDT * NF C27-224 (2012-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60567 (2012-09-01), IDT * PN-EN 60567 (2012-04-30), IDT * SS-EN 60567 (2012-05-09), IDT * UNE-EN 60567 (2012-09-05), IDT * STN EN 60567 (2012-05-01), IDT * CSN EN 60567 ed. 3 (2012-07-01), IDT * DS/EN 60567 (2012-03-01), IDT * NEN-EN-IEC 60567:2012 en (2012-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60475*CEI 60475 (2011-10)
Method of sampling insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60475*CEI 60475
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 (1998-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 (2005-08)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2780 (1992) * IEC 60296 (2003-11) * IEC 60599 (1999-03)
Thay thế cho
IEC 60567*CEI 60567 (2005-06)
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for the analysis of free and dissolved gases - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 10/849/FDIS (2011-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60567*CEI 60567 (2011-10)
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60567*CEI 60567 (1977)
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60567*CEI 60567 (2005-06)
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for the analysis of free and dissolved gases - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60567*CEI 60567 (1992-07)
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60567*CEI 60567
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 10/849/FDIS (2011-08) * IEC 10/820/CDV (2010-08) * IEC 10/800/CD (2009-11) * IEC 10/621/FDIS (2005-04) * IEC 10/578/CDV (2004-02) * IEC/DIS 10(CO)260 (1991-09)
Từ khóa
Analysis * Capacitors * Chromatography * Detection limits * Dissolved gases * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrically-operated devices * Extraction * Extraction methods of analysis * Gas analysis * Gas chromatography * Gas phase chromatography * Gas samples * Gases * Head-space analysis * Instructions * Insulating oils * Oil-filled electric cables * Oil-filled electrical equipment * Oils * Quality * Quality control * Relays * Sampling methods * Vacuum
Mục phân loại
Số trang
119