Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2007-04-00
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2*CEI 60245-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-3*CEI 60245-3 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-3 AMD 1*CEI 60245-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-4 AMD 1*CEI 60245-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-4 AMD 2*CEI 60245-4 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-4 Edition 2.2*CEI 60245-4 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Lift cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-5*CEI 60245-5 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Lift cables; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-5 AMD 1*CEI 60245-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Arc welding electrode cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-6*CEI 60245-6 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Arc welding electrode cables; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-6 AMD 1*CEI 60245-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Arc welding electrode cables; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-6 AMD 2*CEI 60245-6 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-7*CEI 60245-7 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-7 AMD 1*CEI 60245-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 8: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-8*CEI 60245-8 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 8: Cords for applications requiring high flexibility; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-8 AMD 1*CEI 60245-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 8: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-8 Edition 1.1*CEI 60245-8 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-1*CEI 60309-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-2*CEI 60309-2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances; Safety - Part 2-29: Particular requirements for battery chargers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-29*CEI 60335-2-29 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Particular specification for rigid plain conduits of insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-2*CEI 60614-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section three: pliable conduits of insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-3*CEI 60614-2-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-7-721, Ed. 1: Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1576/FDIS*CEI 64/1576/FDIS*IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-7-721, Ed. 1: Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1576/FDIS*CEI 64/1576/FDIS*IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |