Loading data. Please wait

IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721

Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-721 (2010-02), MOD * HD 60364-7-721 (2009-09), MOD * FprHD 60364-7-721 (2008-02), MOD * PN-HD 60364-7-721 (2010-03-15), MOD * UNE-HD 60364-7-721 (2011-04-19), MOD * TS HD 60364-7-721 (2011-01-13), IDT * HD 60364-7-721:2009 en (2009-09-01), MOD * STN 33 2000-7-721 (2010-06-01), MOD * CSN 33 2000-7-721 (2010-04-01), NEQ * DS/HD 60364-7-721 (2009-11-13), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60245-1*CEI 60245-1 (2003-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1*CEI 60245-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2*CEI 60245-2 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2*CEI 60245-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1 (1997-09)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2 (1997-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2 (1998-04)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3*CEI 60245-3 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3*CEI 60245-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3 AMD 1*CEI 60245-3 AMD 1 (1997-06)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3 AMD 1*CEI 60245-3 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-4 AMD 1*CEI 60245-4 AMD 1 (1997-06)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-4 AMD 1*CEI 60245-4 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-4 AMD 2*CEI 60245-4 AMD 2 (2003-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-4 AMD 2*CEI 60245-4 AMD 2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-4 Edition 2.2*CEI 60245-4 Edition 2.2 (2004-02)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-4 Edition 2.2*CEI 60245-4 Edition 2.2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-5*CEI 60245-5 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Lift cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-5*CEI 60245-5
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-5 AMD 1*CEI 60245-5 AMD 1 (2003-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Lift cables; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-5 AMD 1*CEI 60245-5 AMD 1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-6*CEI 60245-6 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Arc welding electrode cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-6*CEI 60245-6
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-6 AMD 1*CEI 60245-6 AMD 1 (1997-06)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Arc welding electrode cables; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-6 AMD 1*CEI 60245-6 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-6 AMD 2*CEI 60245-6 AMD 2 (2003-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Arc welding electrode cables; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-6 AMD 2*CEI 60245-6 AMD 2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-7*CEI 60245-7 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-7*CEI 60245-7
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-7 AMD 1*CEI 60245-7 AMD 1 (1997-05)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-7 AMD 1*CEI 60245-7 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-8*CEI 60245-8 (1998-01)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 8: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-8*CEI 60245-8
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-8 AMD 1*CEI 60245-8 AMD 1 (2003-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 8: Cords for applications requiring high flexibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-8 AMD 1*CEI 60245-8 AMD 1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-8 Edition 1.1*CEI 60245-8 Edition 1.1 (2004-01)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 8: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-8 Edition 1.1*CEI 60245-8 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1999-02)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-2*CEI 60309-2 (1999-04)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-2*CEI 60309-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 (2004-07)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60335-2-29*CEI 60335-2-29 (2003-03)
Household and similar electrical appliances; Safety - Part 2-29: Particular requirements for battery chargers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-29*CEI 60335-2-29
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-2*CEI 60614-2-2 (1980)
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Particular specification for rigid plain conduits of insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-2*CEI 60614-2-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-3*CEI 60614-2-3 (1990-06)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section three: pliable conduits of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-3*CEI 60614-2-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60947-2 (2006-05) * IEC 61008-1 (1996-12) * IEC 61009-1 (1996-12) * IEC 61386-1 (1996-11) * IEC 61386-1 AMD 1 (2000-11) * IEC 61558-2-6 (1997-02) * ISO 1724 (2003-11) * ISO 3732 (2003-11) * ISO 8820-3 (2002-11) * ISO 11446 (2004-02)
Thay thế cho
IEC 64/1576/FDIS*CEI 64/1576/FDIS*IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721 (2007-02)
IEC 60364-7-721, Ed. 1: Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1576/FDIS*CEI 64/1576/FDIS*IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721 (2007-04)
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1576/FDIS*CEI 64/1576/FDIS*IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721 (2007-02)
IEC 60364-7-721, Ed. 1: Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1576/FDIS*CEI 64/1576/FDIS*IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1523/CDV (2006-02)
Từ khóa
Camping cars * Caravans * Connection lines * Connectored joints * Connectors * Contact safety devices * Definitions * Electric cables * Electric plugs * Electric power distribution lines * Electric power systems * Electric sockets * Electrical * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Equipment * Erection * Installation * Installations * Leisure accommodation vehicles * Locations * Low voltage * Low-voltage equipment * Power cables * Power installations * Residual current-operated devices * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Protection against electric shocks
Số trang
52