Loading data. Please wait
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 8: Cords for applications requiring high flexibility
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2004-01-00
Conductors of insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60228*CEI 60228 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2*CEI 60245-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 8: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-8 Edition 1.1*CEI 60245-8 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |