Loading data. Please wait

ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.2.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.2.1)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
This ETS defines Terminal Adaptation Functions (TAF) which are integra ted in a Mobile Termination (MT) and which enable the attachment of Sy nchronous Terminals to an MT (see GSM 04.02 [4]). The general aspects of Terminal Adaptation Functions are contained in specification GSM 07 .01 (ETS 300913) [8]. This ETS covers support of synchronous data ser vices (see GSM 02.02 (ETS 300904))
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.2.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.2.1)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300915 (1998-05-01), IDT * OENORM ETS 300915 (1998-08-01), IDT * SS-ETS 300915 (1998-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
TIA/EIA-617 (1996-01)
Data Transmission Systems and Equipment In-Band DCE Control
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-617
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8885 (1987-07)
Information processing systems; Data communication; High-level data link control procedures; General purpose XID frame information field content and format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8885
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETSI TS 101038 V 5.0.1*GSM 03.34 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - High Speed Circuit Switched Data (HSCSD) - Stage 2 (GSM 03.34)
Số hiệu tiêu chuẩn ETSI TS 101038 V 5.0.1*GSM 03.34
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.07 V 3.10.0*GSM 09.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General Requirements on Interworking between the PLMN and the ISDN or PSTN (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.07 V 3.10.0*GSM 09.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.34 V 5.0.1*GSM 02.34 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - High Speed Circuit Switched Data (HSCSD) - Stage 1 (GSM 02.34)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.34 V 5.0.1*GSM 02.34
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.01 V 5.0.0*GSM 07.01 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.01 V 5.0.0*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.20 V 5.0.0*GSM 08.20 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Rate adaption on the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.20 V 5.0.0*GSM 08.20
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETSI TS 101038 * ETS 300940 (1997-04) * ETS 300945 (1997-08) * ETS 300946 (1998-01) * ETS 300976 (1998-01) * ISO 8886 * ITU-T I.461 (1988) * ITU-T I.463 (1988) * ITU-T V.10 (1988) * ITU-T V.11 (1988) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T V.25 (1988) * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.28 (1988) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.24 (1988-11) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.26 (1988) * ITU-T X.27 (1988) * ITU-T X.30 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 04.02 * GSM 04.08 * GSM 04.21 * GSM 04.22 * GSM 09.06
Thay thế cho
ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.1.2 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300915 (1997-11)
Thay thế bằng
ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.3.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.4.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.4.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.3.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.0.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300915 (1997-11)
Từ khóa
Communication technology * Computer terminals * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminals * Wireless communication services
Số trang
34