Loading data. Please wait

ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.3.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.3.1)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
SUBJECT Addressing in L2R PDU's
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.3.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.3.1)
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-ETS 300915 (1998-06-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.0.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.2.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.4.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.4.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.2.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.1.2 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300915*GSM 07.03 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300915 (1998-03) * prETS 300915 (1997-11) * ETS 300915 (1997-04)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
34