Loading data. Please wait

RG 167/2013

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-02-05

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
RG 167/2013
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2013-02-05
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2007/46/CE (2007-09-05)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2007/46/CE
Ngày phát hành 2007-09-05
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 692/2008 (2008-07-18)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 692/2008
Ngày phát hành 2008-07-18
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 715/2007 (2007-06-20)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 715/2007
Ngày phát hành 2007-06-20
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/68/CE * DI 2006/42/CE * RG 765/2008 * DE 97/836/CE * ISO 11783 * RG 182/2011 * DI 2006/95/CE
Thay thế cho
DI 86/297/CE (1986-05-26)
Council directive on the approximation of the laws of the member states relating to the power take-offs of wheeled agricultural and forestry tractors and their protection.
Số hiệu tiêu chuẩn DI 86/297/CE
Ngày phát hành 1986-05-26
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 86/298/CE (1986-05-26)
Council directive on rearmounted roll-over protection structures of narrow-track wheeled agricultural and forestry tractors.
Số hiệu tiêu chuẩn DI 86/298/CE
Ngày phát hành 1986-05-26
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 86/415/CE (1986-07-24)
Council directive on the installation, location, operation and identification of the controls of wheeled agricultural or forestry tractors.
Số hiệu tiêu chuẩn DI 86/415/CE
Ngày phát hành 1986-07-24
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 87/402/CE (1987-06-25)
Council directive on roll-over protection structures mounted in front of the driver'S seat on narrow-track wheeled agricultural and forestry tractors.
Số hiệu tiêu chuẩn DI 87/402/CE
Ngày phát hành 1987-06-25
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2000/25/CE (2000-05-22)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2000/25/CE
Ngày phát hành 2000-05-22
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2003/37/CE (2003-05-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2003/37/CE
Ngày phát hành 2003-05-26
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/144/CE (2009-11-30)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/144/CE
Ngày phát hành 2009-11-30
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/57/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/57/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/58/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/58/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/59/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/59/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/60/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/60/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/61/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/61/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/63/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/63/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/64/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/64/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/66/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/66/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/68/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/68/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/75/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/75/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/76/CE (2009-07-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/76/CE
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 74/347/CE * DI 76/432/CE * DI 76/763/CE * DI 77/537/CE * DI 78/764/CE * DI 80/720/CE
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Plant * Testing * Ingredients * Acceptance inspection * Mass * Brakes * Installation * Power (mechanics) * Indicator lights * Towing attachments * Installations * Maintenance * Mirrors * Bibliographic references * Handlings * Vehicle fuel tanks * Agricultural equipment * Pollutant gases * Erection * Operations * Pneumatic tyres * Approval testing * Transmission systems * Automotive engineering * Marking * Forestry equipment * Enterprises * Manuals * Air pollution * Handbooks * Standards * Holes * Materials * Road vehicle engineering * Safety measures * Field of vision * Selling * Repair * Dangerous materials * Name plates * Administrative documents * Reception * Import tariffs * Information services * Exhaust gases * Public-address systems * Safety harnesses * Vehicle lights * Dimensions * Windscreens * Certification * Constitutional law * Ventilation * Horns * Safety devices * Consumer organizations * Slingings * Ground vehicles * Accident prevention * Deterioration * Detection * Maximum values * Trailers * Tractors * Approval * Speed limits * Storage batteries * Reducing * Chassis * Reversing lights * Agricultural tractors * Crime prevention devices * Anchorages * Cleanings * Air exchange * Motor vehicles * Noise (environmental) * Occupational safety * Internal combustion engines * Overturning * Circuit diagrams * Aeration * Engine cylinders * Cleaning work * Heating equipment * Agricultural implements * Imports * Vehicle seating * Stillages * Cleaning * Agricultural machines * Falling-object protective structures * Windscreen wipers * Decomposition * Components * Pollution control * Power take-off * Electric motors * Data exchange * Operating elements * Assembling * Automotive fuels * Computer software * Product specification * Information exchange * Steering control devices * Technical data sheets * Software * Mounting * Axles * Identification * Control devices * Building specifications * Nursing * Load-supporting devices * Stopping * Cultivation
Số trang