Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/46/CE |
Ngày phát hành | 2007-09-05 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 692/2008 |
Ngày phát hành | 2008-07-18 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 715/2007 |
Ngày phát hành | 2007-06-20 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on the approximation of the laws of the member states relating to the power take-offs of wheeled agricultural and forestry tractors and their protection. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 86/297/CE |
Ngày phát hành | 1986-05-26 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on rearmounted roll-over protection structures of narrow-track wheeled agricultural and forestry tractors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 86/298/CE |
Ngày phát hành | 1986-05-26 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on the installation, location, operation and identification of the controls of wheeled agricultural or forestry tractors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 86/415/CE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on roll-over protection structures mounted in front of the driver'S seat on narrow-track wheeled agricultural and forestry tractors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 87/402/CE |
Ngày phát hành | 1987-06-25 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/25/CE |
Ngày phát hành | 2000-05-22 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2003/37/CE |
Ngày phát hành | 2003-05-26 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/144/CE |
Ngày phát hành | 2009-11-30 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/57/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/58/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/59/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/60/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/61/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/63/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/64/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/66/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/68/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/75/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/76/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |