Loading data. Please wait
Petroleum products; determination of Reid vapour pressure; wet method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of low lead concentrations by atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 237 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motor and aviation-type fuels; determination of knock characteristics; motor method (ISO 5163:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25163 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motor fuels; determination of knock characteristics; research method (ISO 5164:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25164 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density or relative density - Hydrometer method (ISO 3675:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 7: Data link security | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15031-7 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |