Loading data. Please wait

ETS 300091

Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) and Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
Stage 2 description for priority 1 and 2 services covered in the MoU on ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300091
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) and Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300091 (1992-12), IDT * NF Z82-091 (1994-12-01), IDT * SN ETS 300091 (1992), IDT * OENORM ETS 300091 (1993-01-01), IDT * PN-ETS 300091 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300091 (1992-11-30), IDT * ETS 300091:1992 en (1992-03-01), IDT * STN ETS 300 091 (1994-03-01), IDT * STN ETS 300 091 (2004-10-01), IDT * CSN ETS 300 091 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300050 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300050
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300062 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Direct Dialling In (DDI) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300062
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300089 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300089
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300090 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300090
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.330 (1988-11) * ITU-T Q.65 (1988) * ITU-T Q.71 (1988) * ITU-T Z.100 (1988)
Thay thế cho
prETS 300091 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) and Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300091
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300091 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) and Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300091
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300091 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) and Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300091
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300091 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification, Presentation and Restriction (CLIP and CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows (T/S 22-01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300091
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call numbers * Communication networks * Communication transmission lines * Data communication * Data transfer * ETSI * Functional capability * Identification * Indications * Information interchange * Integrated services digital network * ISDN * Suppression * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone technics * Transmission * Operatability
Số trang
44