Loading data. Please wait

ETS 300090

Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; service description

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1992-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300090
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; service description
Ngày phát hành
1992-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300090 (1992-11), IDT * NF Z82-090 (1994-09-01), IDT * SN ETS 300090 (1992), IDT * OENORM ETS 300090 (1992-04-01), IDT * PN-ETS 300090 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300090 (1992-04-22), IDT * ETS 300090:1992 en (1992-01-01), IDT * STN ETS 300 090 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 090 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300089 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300089
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300090 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300090
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300090 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300090
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300090 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300090
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300090 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; service description (T/NA1(89)08)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300090
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication transmission lines * ETSI * Identification * Integrated services digital network * ISDN * Suppression * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone numbers * Telephone technics * Telephony * Call numbers
Số trang
14