Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) and Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1991-06-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification, Presentation and Restriction (CLIP and CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows (T/S 22-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300091 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) and Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300091 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) and Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300091 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) and Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300091 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification, Presentation and Restriction (CLIP and CLIR) supplementary services; functional capabilities and information flows (T/S 22-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300091 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |