Loading data. Please wait

ETS 300050

Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300050
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300050 (1992-09), IDT * NF Z82-050 (1994-07-01), IDT * SN ETS 300050 (1991), IDT * OENORM ETS 300050 (1992-02-01), IDT * PN-ETS 300050 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300050 (1992-01-29), IDT * ETS 300050:1991 en (1991-10-01), IDT * STN ETS 300 050 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 050 (1995-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300089 (1991) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300050 (1991-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300050
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300050 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300050
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300050 (1991-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300050
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300050 (1990-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description (T/NA1(89)20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300050
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call numbers * Characteristics * Communication equipment * Communication networks * Definitions * Digital signals * ETSI * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Multiple * Service definition * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone technics * Terminal devices * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
17