Loading data. Please wait

prETS 300050

Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300050
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300089 * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300050 (1990-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description (T/NA1(89)20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300050
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300050 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300050
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300050 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300050
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300050 (1991-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300050
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300050 (1990-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description (T/NA1(89)20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300050
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communication networks * Digital signals * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Telecommunication * Telecommunications * Interfaces of electrical connections * Integrated services digital network * Mechanical interfaces
Số trang
16