Loading data. Please wait
Timber and wood-based materials in internal door leaves and internal door frames - Requirements and specification
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-05-00
Classification of thermoplastic wood adhesives for non-structural applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 204 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 1: General requirements for all board types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification by surface appearance - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 635-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber in joinery - General classification of timber quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 942 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of thermosetting wood adhesives for non-structural applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12765 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber and wood-based materials in internal windows, door leaves and internal doorframes - Requirements and specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14221 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber and wood-based materials in internal windows, internal door leaves and internal doorframes - Requirements and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14221 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber and wood-framed materials in internal windows, internal door leaves and internal doorframes - Requirements and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14221 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber and wood-based materials in internal windows, door leaves and internal doorframes - Requirements and specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14221 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber and wood-based materials in internal door leaves and internal door frames - Requirements and specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14221 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |