Loading data. Please wait

prEN ISO 1628-2

Plastics - Determination of viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO/FDIS 1628-2:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 1628-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO/FDIS 1628-2:1998)
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 1628-2 (1998-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1269 (1980-11)
Plastics; Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride; Determination of volatile matter (including water)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1269
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-1 (1998-09)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscosimeters - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 1628-2 (1997-06)
Plastics - Determination of viscosity number and limiting viscosity number - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO/DIS 1628-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1628-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1628-2 (1998-12)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO 1628-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1628-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1628-2 (1998-12)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO 1628-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1628-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1628-2 (1998-09)
Plastics - Determination of viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO/FDIS 1628-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1628-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1628-2 (1997-06)
Plastics - Determination of viscosity number and limiting viscosity number - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO/DIS 1628-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1628-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination * Dilution * Measurement * Measuring techniques * Plastics * Polymers * Polyvinyl chloride * Resins * Solutions * Solvents * Testing * Tests * Viscometers * Viscosity
Số trang