Loading data. Please wait
Plastics - Determination of viscosity number and limiting viscosity number - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO/DIS 1628-2:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride; Determination of volatile matter (including water) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1269 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3105 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO/FDIS 1628-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1628-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO 1628-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1628-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO/FDIS 1628-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1628-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of viscosity number and limiting viscosity number - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins (ISO/DIS 1628-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1628-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |