Loading data. Please wait

EN 13231-3

Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13231-3
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13231-3 (2006-08), IDT * BS EN 13231-3 (2006-06-30), IDT * NF F58-500-3 (2006-09-01), IDT * SN EN 13231-3 (2006-09), IDT * OENORM EN 13231-3 (2006-07-01), IDT * PN-EN 13231-3 (2006-07-26), IDT * SS-EN 13231-3 (2006-05-29), IDT * UNE-EN 13231-3 (2007-09-12), IDT * UNI EN 13231-3:2007 (2007-05-03), IDT * STN EN 13231-3 (2006-09-01), IDT * CSN EN 13231-3 (2006-11-01), IDT * DS/EN 13231-3 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 13231-3:2006 en (2006-06-01), IDT * SFS-EN 13231-3:en (2006-09-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3274 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3274
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4288 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4288
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11562 (1997-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11562
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3611 (1978-02)
Micrometer callipers for external measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3611
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13231-3 (2006-01)
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13231-3
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13231-3 (2012-01)
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of reprofiling rails in track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13231-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13231-3 (2012-01)
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of reprofiling rails in track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13231-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13231-3 (2006-05)
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13231-3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13231-3 (2006-01)
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13231-3
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13231-3 (2003-09)
Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13231-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13231-3 (2000-10)
Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13231-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Acceptance report * Acceptance specification * Building works * Construction operations * Definitions * Grinding * Grindings * Guarantees * Level crossings * Maintenance * Measurement * Milling (engineering) * Permanent ways * Planing * Point work * Profile * Rails (materials handling equipment) * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway track * Railways * Rubble * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Pavements (roads) * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
35