Loading data. Please wait
prEN 13231-3Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2003-09-00
| Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of reprofiling rails in track | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13231-3 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13231-3 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |