Loading data. Please wait
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of reprofiling rails in track
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2012-01-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment: Micrometers for external measurements - Design and metrological characteristics (ISO 3611:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3611 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 2: CMMs used for measuring linear dimensions (ISO 10360-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10360-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of reprofiling rails in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of reprofiling rails in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of reprofiling rails in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of reprofiling rails in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |