Loading data. Please wait
Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2000-10-00
Determination of values of surface roughness parameters Ra, Rz, Rmax using electrical contact (stylus) instruments; concepts and measuring conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4768 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of reprofiling rails in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and planing work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Acceptance of works - Part 3: Acceptance of rail grinding, milling and plaining work in track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13231-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |