Loading data. Please wait
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2009-06-00
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E32-210*NF EN 1547+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 3: Safety requirements for the generation and use of atmosphere gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1547 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1547/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1547 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1547 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1547 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1547+A1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1547/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |