Loading data. Please wait
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2009-08-01
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1547+A1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-027*NF EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity. Part 2 : measurement by scanning. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-100-2*NF EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 3 : safety requirements for the generation and use of atmosphere gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E32-200-3*NF EN 746-3 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small movable sources in reverberant fields - Part 1 : comparison method for a hard-walled test room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-024-1*NF EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-025*NF EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-075*NF EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity. Part 1 : measurement at discrete points. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-100-1*NF EN ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-501*NF EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-502*NF EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |