Loading data. Please wait
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-01-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1547 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1547+A1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1547 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1547 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1547 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Noise test code for industrial thermoprocessing equipment including its ancillary handling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1547+A1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |