Loading data. Please wait
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety; Appliances having a glass ceramic hotplate
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-08-00
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3 : safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-3*NF EN 30-1-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-3+A1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-3+A1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety; Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1-3 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |