Loading data. Please wait
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-10-00
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3 : safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-3*NF EN 30-1-3+A1 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 30-1-3+A1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1- 3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 30-1-3 +A1 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 30-1-3 + A1 |
Ngày phát hành | 2007-05-31 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas. Part 1-3: Safety. Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 30-1-3 + A1:en |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 97.040. Thiết bị nhà bếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-3+A1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety; Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1-3 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety; Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-3/AC |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-3: Safety - Appliances having a glass ceramic hotplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |