Loading data. Please wait
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2000-07-00
Safety of machinery; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1070 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Test of flow resistance using water as test fluid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1267 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1834-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 2: Group I engines for use in underground workings susceptible to firedamp and/or combustible dust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1834-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 2 : Verification by means of limit gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-2 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame arresters - Specifications, operational requirements and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12874 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12874 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use (ISO 16852:2008, including Cor 1:2008 and Cor 2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16852 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12874 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12874 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame arresters - Specifications, operational requirements and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12874 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |