Loading data. Please wait
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009); Trilingual version EN ISO 26909:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 26909 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 26909 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 26909 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Springs - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS B 0103 |
Ngày phát hành | 2012-05-21 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 26909 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 26909 |
Ngày phát hành | 2010-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Springs - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 26909 |
Ngày phát hành | 2010-07-19 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2162-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Springs - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 26909 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2162-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2162 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2162-3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |