Loading data. Please wait

ISO 26909

Springs - Vocabulary

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 26909
Tên tiêu chuẩn
Springs - Vocabulary
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 26909 (2010-08), IDT
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009); Trilingual version EN ISO 26909:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 26909 (2010-04), IDT
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 26909 (2009-10), IDT
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 26909
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS B 0103 (2012-05-21), MOD * SN EN ISO 26909 (2010-08), IDT
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 26909 (2010-08-01), IDT
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-08-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 26909 (2010-07-19), IDT * DIN EN ISO 26909 (2009-09), IDT * BS EN ISO 26909 (2010-09-30), IDT * NF E25-909 (2010-08-01), IDT * OENORM EN ISO 26909 (2010-09-01), IDT * OENORM EN ISO 26909 (2010-01-01), IDT * PN-EN ISO 26909 (2010-09-22), IDT * SS-EN ISO 26909 (2010-05-10), IDT * UNI EN ISO 26909:2010 (2010-10-27), IDT * STN EN ISO 26909 (2010-11-01), IDT * STN EN ISO 26909 (2011-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 26909:2010 en;fr (2010-05-01), IDT * NEN-ISO 26909:2009 en;fr (2009-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 2162-3 (1993-12)
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 26909 (2009-07)
Springs - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 26909
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162-3 (1993-12)
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162 (1973-03)
Technical drawings; Representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2162-3 (1992-01)
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2162-3
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 26909 (2008-03) * ISO/DIS 26909 (2008-03)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Design * English language * French language * Functions * German language * Graphic representation * Machinery * Mechanical engineering * Metal springs * Multilingual * Plant construction * Properties * Ratings * Representations * Springs * Terminology * Terminology standard * Terms * Vocabulary * Presentations * Feathers
Số trang
85