Loading data. Please wait

ISO 2162

Technical drawings; Representation of springs

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1973-03-00

Liên hệ
The rules are specified by means of examples. Compression springs, tension springs, torsion springs, cup springs, spiral springs and leaf springs are given in view, section and simplified representation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2162
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; Representation of springs
Ngày phát hành
1973-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 2162 (1976-06), IDT * BS 308-1 (1984-08-31), NEQ * BS 308-1 (1993-12-15), IDT * NF E04-115 (1972-10-01), MOD * VSM 10328 (1976), IDT * VSM 10328 (1976), MOD * OENORM ISO 2162 (1977-12-01), IDT * TS 1798 (1974-12-11), IDT * AMD 4783 (1984), MOD * AMD 4998 (1985), MOD * DS/ISO 2162 (1983), IDT * NBN E 04-002 (1976), IDT * SFS 3875 (1977), IDT * UNI 7281 (1974), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2162-1 (1993-12)
Technical product documentation; springs; part 1: simplified representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162-2 (1993-12)
Technical product documentation; springs; part 2: presentation of data for cylindrical helical compression springs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162-3 (1993-12)
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 26909 (2009-07)
Springs - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 26909
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162-3 (1993-12)
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162-2 (1993-12)
Technical product documentation; springs; part 2: presentation of data for cylindrical helical compression springs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162-1 (1993-12)
Technical product documentation; springs; part 1: simplified representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162 (1973-03)
Technical drawings; Representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compression springs * Cylindrical shape * Drawings * Engineering drawings * Graphical methods * Laminated springs * Representations * Spiral springs * Springs * Views * Tension springs * Leg springs * Graphic symbols * Helical compression spring * Pressure springs * Torsional springs * Sections * Disc springs * Symbols * Feathers * Worm spring * Cones
Số trang
4