Loading data. Please wait

ISO 2162-3

Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Defines 33 terms in English and French for the description of springs and their characteristics to be used in technical product documentation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2162-3
Tên tiêu chuẩn
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 2162-3 (1994-08), IDT * BS EN ISO 2162-3 (1996-11-15), IDT * EN ISO 2162-3 (1996-07), IDT * prEN ISO 2162-3 (1995-10), IDT * NF E25-105 (1996-12-01), IDT * JIS B 0103 (1996-01-01), NEQ * JIS B 0103 (2005-03-20), MOD * SN EN ISO 2162-3 (1997), IDT * OENORM EN ISO 2162-3 (1996-09-01), IDT * OENORM EN ISO 2162-3 (1995-03-01), IDT * PN-ISO 2162-3 (1996-12-30), IDT * PN-ISO 2162-3/Ap1 (1999-10-05), IDT * SS-EN ISO 2162-3 (1996-08-16), IDT * SS-ISO 2162-3 (1994-05-20), IDT * UNE-EN ISO 2162-3 (1997-02-18), IDT * STN EN ISO 2162-3 (1998-04-01), IDT * CSN EN ISO 2162-3 (1998-06-01), IDT * DS/EN ISO 2162-3 (1996-11-28), IDT * NEN-ISO 2162-3:1994 nl (1994-11-01), IDT * NEN-ISO 2162-3:1994/C1:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 2162 (1973-03)
Technical drawings; Representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2162-3 (1992-01)
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2162-3
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 26909 (2009-07)
Springs - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 26909
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 26909 (2009-07)
Springs - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 26909
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162-3 (1993-12)
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162 (1973-03)
Technical drawings; Representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2162-3 (1992-01)
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2162-3
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compression springs * Cones * Cylindrical shape * Definitions * Disc springs * Drawings * Engineering drawings * Graphic symbols * Graphical methods * Helical compression spring * Laminated springs * Leg springs * Products documentation * Ratings * Representations * Sections * Spiral springs * Springs * Tension springs * Terminology * Torsional springs * Vocabulary * Worm spring * Pressure springs * Feathers
Số trang
7