Loading data. Please wait

FprEN ISO 26909

Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 26909
Tên tiêu chuẩn
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 26909 (2009-07), IDT
Springs - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 26909
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 26909 (2010-09-01), IDT
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-09-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 26909 (2009-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 26909 (2010-04)
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 26909 (2010-04)
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 26909 (2009-10)
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 26909
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Design * English language * French language * Functions * German language * Graphic representation * Machinery * Mechanical engineering * Metal springs * Multilingual * Plant construction * Properties * Ratings * Representations * Springs * Terminology * Terminology standard * Terms * Vocabulary * Presentations * Feathers
Số trang
3