Loading data. Please wait
GOST 12573Sugar. Method for determination of ferrous foreign matters
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1967-00-00
| Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53228 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 54640 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 597 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tissue paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3479 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory filter paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Granulated and refined sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25706 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Method for determination of ferrous foreign matters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12573 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Method for determination of ferrous foreign matters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12573 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Method for determination of ferrous foreign matters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12573 |
| Ngày phát hành | 1967-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |