Loading data. Please wait
Sugar. Method for determination of ferrous foreign matters
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00
| State system for ensuring the uniformity of measurements. Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST OIML R 76-1 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tissue paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3479 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Square meshed woven wire cloths. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6613 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory filter paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25706 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Method for determination of ferrous foreign matters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12573 |
| Ngày phát hành | 1967-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Method for determination of ferrous foreign matters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12573 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Method for determination of ferrous foreign matters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12573 |
| Ngày phát hành | 1967-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |