Loading data. Please wait
Sugar. Acceptance rules and sampling methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-00-00
Statistical methods. Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1. Sampling schemes indexed by acceptance quality limit for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods. Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1. Sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50779.71 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18242 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control. Item random sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18321 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Granulated and refined sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Granulated and refined sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |