Loading data. Please wait
Sugar. Acceptance rules and sampling methods
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-00-00
Statistical methods. Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1. Sampling schemes indexed by acceptance quality limit for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods. Probability and general statistical terms. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50779.10 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control. Item random sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18321 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of sugar industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26884 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 54640 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |