Loading data. Please wait
Products of sugar industry. Terms and definitions
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-00-00
| Sugar beet. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20578 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.20. Trồng trọt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Products sugar industry. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26884 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Products of sugar industry. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26884 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Products sugar industry. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26884 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |