Loading data. Please wait

EN ISO 23553-1

Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO 23553-1:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 23553-1
Tên tiêu chuẩn
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO 23553-1:2014)
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 23553-1 (2014-09), IDT * BS EN ISO 23553-1 (2014-06-30), IDT * NF E31-311-1 (2014-08-02), IDT * ISO 23553-1 (2014-05), IDT * SN EN ISO 23553-1 (2014-08), IDT * OENORM EN ISO 23553-1 (2014-09-01), IDT * PN-EN ISO 23553-1 (2014-07-24), IDT * SS-EN ISO 23553-1 (2014-05-25), IDT * UNE-EN ISO 23553-1 (2014-12-23), IDT * UNI EN ISO 23553-1:2014 (2014-07-24), IDT * STN EN ISO 23553-1 (2014-11-01), IDT * CSN EN ISO 23553-1 (2015-01-01), IDT * DS/EN ISO 23553-1 (2014-06-27), IDT * NEN-EN-ISO 23553-1:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN ISO 23553-1:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASME B 1.1 (2003)
Unified Inch Screw Threads (UN and UNR Thread Form)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME B 1.1
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME B 1.20.1 (2013)
Pipe Threads, General Purpose (Inch)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME B 1.20.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME B 16.1 (2010)
Gray Iron Pipe Flanges and Flanged Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME B 16.1
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME B 16.5 (2013)
Pipe Flanges and Flanged Fittings NPS 1/2 Through NPS 24 Metric/Inch Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME B 16.5
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/SAE J 512 (1994-06)
Fittings, Automotive Tube
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/SAE J 512
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/SAE J 514 (1998-06)
Hydraulic Tube Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/SAE J 514
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1+A1 (2013-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-4 (2002-05)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-1 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-3 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-5 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 5: Fittings with short ends for capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1591-1 (2013-12)
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1591-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-2 (2005-08)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10241 (2000-04)
Steel threaded pipe fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10241
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10242 (1994-11)
Threaded pipe fitting in malleable cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10242
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10284 (2000-03)
Malleable cast iron fittings with compression ends for polyethylene (PE) piping systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10284
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-6 (2005-05)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-6
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10344 (2006-06)
Malleable cast iron fittings with compression ends for steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10344
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12516-1 (2005-04)
Industrial valves - Shell design strength - Part 1: Tabulation method for steel valve shells
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12516-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12516-1/AC (2007-02)
Industrial valves - Shell design strength - Part 1: Tabulation method for steel valve shells
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12516-1/AC
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12516-2 (2004-07)
Industrial valves - Shell design strength - Part 2: Calculation method for steel valve shells
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12516-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12516-3 (2002-10)
Valves - Shell design strength - Part 3: Experimental method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12516-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12516-3/AC (2003-09)
Valves - Shell design strength - Part 3: Experimental method; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12516-3/AC
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 396 (2013) * EN 10305-1 (2010-01) * EN 10305-2 (2010-01) * EN 10305-3 (2010-01) * EN 10305-4 (2011-01) * prEN 12514-4 (2009-06) * ISO 1179-3 (2007-08) * ISO 1179-4 (2007-08) * ISO/TR 7620 (2005-05) * ISO 23551-1 (2012-08)
Thay thế cho
EN ISO 23553-1 (2009-06)
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Shut-off devices for oil burners (ISO 23553-1:2007, including Cor 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23553-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 23553-1 (2014-01)
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO/FDIS 23553-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 23553-1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN ISO 23553-1 (2014-01)
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO/FDIS 23553-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 23553-1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 23553-1 (2012-06)
Safety and control devices for oil burners and oil burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO/DIS 23553-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 23553-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23553-1 (2009-06)
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Shut-off devices for oil burners (ISO 23553-1:2007, including Cor 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23553-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 23553-1 (2008-11)
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Shut-off devices for oil burners (ISO 23553-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 23553-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 264 (1991-02)
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 264
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23553-1 (2014-05)
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO 23553-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23553-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 264 (1990-05)
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 264
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic * Burners * Classification * Control systems * Cutoffs * Definitions * Design * Electromagnetic compatibility * EMC * Flow control * Flow regulators * Heat engineering * Heaters * Heating equipment * Inspection * Instructions for use * Marking * Materials * Oil burners * Oil burning systems * Oil control * Oil space heating * Oil supplies * Oil-fuelled devices * Operational instructions * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety shut-off devices * Semiautomatic * Shut-off devices * Specification (approval) * Stop valves * Testing * Thermal environment systems * Stop
Số trang
3