Loading data. Please wait
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO 23553-1:2014)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-05-00
Unified Inch Screw Threads (UN and UNR Thread Form) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 1.1 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe Threads, General Purpose (Inch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 1.20.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gray Iron Pipe Flanges and Flanged Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 16.1 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe Flanges and Flanged Fittings NPS 1/2 Through NPS 24 Metric/Inch Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 16.5 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fittings, Automotive Tube | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/SAE J 512 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic Tube Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/SAE J 514 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1057+A1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-1+A1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-3 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 5: Fittings with short ends for capillary brazing to copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-5 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10226-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel threaded pipe fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10241 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Threaded pipe fitting in malleable cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10242 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Malleable cast iron fittings with compression ends for polyethylene (PE) piping systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10284 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-6 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Malleable cast iron fittings with compression ends for steel pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10344 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 1: Tabulation method for steel valve shells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 1: Tabulation method for steel valve shells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-1/AC |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 2: Calculation method for steel valve shells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Shell design strength - Part 3: Experimental method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Shell design strength - Part 3: Experimental method; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-3/AC |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Shut-off devices for oil burners (ISO 23553-1:2007, including Cor 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23553-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO/FDIS 23553-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 23553-1 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO/FDIS 23553-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 23553-1 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for oil burners and oil burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO/DIS 23553-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 23553-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Shut-off devices for oil burners (ISO 23553-1:2007, including Cor 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23553-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Shut-off devices for oil burners (ISO 23553-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 23553-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 264 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for oil burners and oil-burning appliances - Particular requirements - Part 1: Automatic and semi-automatic valves (ISO 23553-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23553-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 264 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |