Loading data. Please wait

prEN 13430

Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13430
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 13193 (2000-01)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13193
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13427-200 * prEN 13437 (1999-01)
Thay thế cho
prEN 13430 (1998-11)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13430
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13430 (2000-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13430
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13430 (2004-07)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13430
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13430 (2000-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13430
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13430 (2000-02)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13430
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13430 (1998-11)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13430
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Biodegradability * Composting (waste) * Definitions * Degradability * Environment * Environmental sustainability * Evaluations * Materials * Means of packaging * Packages * Packaging material * Plastics * Pollution control * Recycling * Removals * Reuse * Specification (approval) * Utilization * Wastes
Số trang
16