Loading data. Please wait
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-09-00
Packaging - Packaging and the environment - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13193 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for the use of European standards in the field of packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13427 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13430 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13430 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13430 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13430 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13430 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13430 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |