Loading data. Please wait

EN 13430

Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13430
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13430 (2004-10), IDT * BS EN 13430 (2004-08-05), IDT * GB/T 16716.5 (2010), IDT * NF H60-120 (2004-10-01), IDT * SN EN 13430 (2004-10), IDT * OENORM EN 13430 (2004-10-01), IDT * PN-EN 13430 (2005-05-15), IDT * PN-EN 13430 (2007-11-13), IDT * SS-EN 13430 (2004-08-27), IDT * UNE-EN 13430 (2005-01-26), IDT * TS EN 13430 (2007-01-23), IDT * UNI EN 13430:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 13430 (2005-01-01), IDT * CSN EN 13430 (2005-02-01), IDT * DS/EN 13430 (2004-09-08), IDT * DS/EN 13430 (2006-11-28), IDT * JS 13430 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 13430:2004 en (2004-07-01), IDT * NEN-EN 13430:2004 nl (2004-07-01), IDT * SFS-EN 13430 (2005-04-15), IDT * SFS-EN 13430:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13193 (2000-05)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13193
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13427 (2004-07)
Packaging - Requirements for the use of European Standards in the field of packaging and packaging waste
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13427
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13437 (2003-05) * CR 13688 (2000-04) * CR 14311 (2002-04) * 94/62/EG (1994-12-20)
Thay thế cho
EN 13430 (2000-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13430
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13430 (2003-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13430
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13430 (2004-07)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13430
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13430 (2000-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13430
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13430 (2003-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13430
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13430 (2000-02)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13430
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13430 (1998-11)
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13430
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Biodegradability * Cloth * Composting (waste) * Definitions * Degradability * Environment * Environmental sustainability * Evaluations * Fabrics * Inspection * Materials * Means of packaging * Packages * Packaging * Packaging material * Plastics * Pollution control * Recycling * Removals * Reuse * Specification (approval) * Testing * Utilization * Wastes * Substances * Netting * Tissue
Số trang
22