Loading data. Please wait

BS ISO 2041:2009

Mechanical vibration, shock and condition monitoring. Vocabulary

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2009-11-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS ISO 2041:2009
Tên tiêu chuẩn
Mechanical vibration, shock and condition monitoring. Vocabulary
Ngày phát hành
2009-11-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2041:2009 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13372 (2012-09)
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13372
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15261 (2004-11)
Vibration and shock generating systems - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15261
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1925 * ISO 5805 * ISO 18431-1
Thay thế cho
BS 3015:1991*ISO 2041:1990
Glossary of terms relating to mechanical vibration and shock
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3015:1991*ISO 2041:1990
Ngày phát hành 1991-08-30
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Mechanical shock * Vibration * Mechanics * Vocabulary * Terminology * Mechanical behaviour of materials * Transducers * Formulae (mathematics) * Mathematics * Data representation * Signal processing
Số trang
58