Loading data. Please wait

ISO 13372

Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13372
Tên tiêu chuẩn
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E90-372*NF ISO 13372 (2012-12-01), IDT
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF E90-372*NF ISO 13372
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 13372 (2013), IDT
Mechanical vibration, shock and condition monitoring. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 13372
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 13372 (2013-04-01), IDT
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 13372
Ngày phát hành 2013-04-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO 13372 (2012-11-16), IDT
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO 13372
Ngày phát hành 2012-11-16
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 13372 (2012-11-30), IDT * SS-ISO 13372 (2012-12-06), IDT * UNI ISO 13372:2013 (2013-01-10), IDT * NEN-ISO 13372:2012 en;fr (2012-09-01), IDT * SFS-ISO 13372 (2013-09-20), IDT * SFS-ISO 13372:en (2013-07-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 13372 (2004-05)
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13372
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13372 (2012-09)
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13372
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13372 (2004-05)
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13372
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13372 (2004-02)
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13372
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13372 (2012-06)
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13372
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13372 (2010-12)
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13372
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13372 (2002-11)
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13372
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13372 (2004-02)
Từ khóa
Condition monitoring * Condition tests * Definitions * Diagnosis * Failure * Machines * Monitoring * Operating conditions * Surveillance (approval) * Terminology * Testing * Vibration * Vibration measurement * Vibration tests * Vocabulary * Engines * Diagnosis (medical)
Số trang
15