Loading data. Please wait
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-02-00
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13372 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13372 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13372 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13372 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13372 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Condition monitoring and diagnostics of machines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13372 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |