Loading data. Please wait
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-00-00
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187/B 187M |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187/B 187M |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187/B 187M |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187/B 187M |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187/B 187M |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper Bar, Bus Bar, Rod, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper Bus Bar, Rod and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper Bus Bar, Rod and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper Bus Bar, Rod and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper Bus Bar, Rod, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187/B 187M |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187/B 187M |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |