Loading data. Please wait

ASTM B 187/B 187M

Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
1.1 This specification establishes the requirements for copper conductor bar, rod, and shapes for electrical (bus) applications and rod, bar, and shapes for general applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM B 187/B 187M
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM B 187/B 187M (2006)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM B 187/B 187M (2015)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM B 187/B 187M (2015)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (2000)
Standard Specification for Copper Bar, Bus Bar, Rod, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1997)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1994)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1992)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1986)
Copper Bus Bar, Rod, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2011)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2006)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2003)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2002)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187M (1997) * ASTM B 187M (1996) * ASTM B 133Ma (1993) * ASTM B 133M (1993) * ASTM B 133a (1993) * ASTM B 133 (1993) * ASTM B 133M (1992) * ASTM B 133 (1992) * ASTM B 133M (1989) * ASTM B 133 (1989) * ASTM B 133 (1985) * ASTM B 133M (1983) * ASTM B 133 (1983) * ASTM B 133 (1982) * ASTM B 133 (1981) * ASTM B 12a (1976)
Từ khóa
Bars (materials) * Bus-bars * Copper * Electric conductors * Electrical components * Electrical engineering * Fittings * Non-ferrous metals
Số trang
9