Loading data. Please wait

ASTM B 187

Copper Bus Bar, Rod and Shapes

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM B 187
Tên tiêu chuẩn
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM B 187 (1992)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM B 187 (1997)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187M (1996)
Lịch sử ban hành
ASTM B 187/B 187M (2015)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (2000)
Standard Specification for Copper Bar, Bus Bar, Rod, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1997)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1994)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1992)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1986)
Copper Bus Bar, Rod, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2011)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2006)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2003)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2002)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187M (1997) * ASTM B 187M (1996)
Từ khóa
Bars (materials) * Bus-bars * Copper * Electric conductors * Electrical components * Electrical engineering * Fittings * Non-ferrous metals
Số trang