Loading data. Please wait

ASTM B 187/B 187M

Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-00-00

Liên hệ
1.1 This specification establishes the requirements for copper conductor bar, rod, and shapes for electrical (bus) applications and rod, bar, and shapes for general applications. 1.1.1 The products for electrical (bus) applications shall be made from the following coppers: Copper UNS No. Reference Designation C10100 OFE C10200 OF C10300 OFXLP C10400, C10500, C10700 OFS C10920, C10930, C10940 - C11000 ETP C11300, C11400, C11500, C11600 STP 1.1.1.1 The product may be furnished from any copper listed unless otherwise specified in the contract or purchase order. 1.2 The product for general applications shall be made from any of the coppers in or the following coppers: Copper UNS No. Reference Designation C10800 OFLP C12000 DLP C12200 DHP 1.2.1 The product may be furnished from any copper listed above unless otherwise specified in the contract or purchase order. Other coppers may be used upon agreement between supplier and purchaserer. 1.3 Units - The values stated in either inch-pound units or in SI units are to be regarded separately as the standard. Within the text, the SI units are shown in brackets. The values stated in each system are not exact equivalents; therefore, each system shall be used independently of the other. Combining values from the two systems may result in nonconformance with the specification. Note 1 - Material for hot forging will be found in Specification B 124/B 124M.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM B 187/B 187M
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Ngày phát hành
2002-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM B 187 (2000)
Standard Specification for Copper Bar, Bus Bar, Rod, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 133a (1993) * ASTM B 187M (1997)
Thay thế bằng
ASTM B 187/B 187M (2003)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM B 187/B 187M (2015)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2011)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2006)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2003)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (2000)
Standard Specification for Copper Bar, Bus Bar, Rod, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1997)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1994)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1992)
Copper Bus Bar, Rod and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187 (1986)
Copper Bus Bar, Rod, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2002)
Standard Specification for Copper, Bus Bar, Rod, and Shapes and General Purpose Rod, Bar, and Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 187/B 187M
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187M (1997) * ASTM B 187M (1996) * ASTM B 133Ma (1993) * ASTM B 133M (1993) * ASTM B 133a (1993) * ASTM B 133 (1993) * ASTM B 133M (1992) * ASTM B 133 (1992) * ASTM B 133M (1989) * ASTM B 133 (1989) * ASTM B 133 (1985) * ASTM B 133M (1983) * ASTM B 133 (1983) * ASTM B 133 (1982) * ASTM B 133 (1981) * ASTM B 12a (1976)
Từ khóa
Bars (materials) * Bus-bars * Copper * Electric conductors * Electrical components * Electrical engineering * Fittings * Non-ferrous metals
Số trang
8