Loading data. Please wait

EN 794-1+A2

Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
The scope given in clause 1 of the EN 60601-1:1989 applies except that is replaced by the following. This Part of this European Standard specifies requirements for lung ventilators intended for medical use. Additional Parts, e. g. concerning emergency and transport ventilators, home care ventilators, and recent developments such as jet and very high frequency ventilation and oscillation are under consideration. Requirements for ventilators intended for anaesthetic applications are given in prEN 740.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 794-1+A2
Tên tiêu chuẩn
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S95-118*NF EN 794-1+A2 (2009-05-01), IDT
Lung ventilators - Part 1 : particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-118*NF EN 794-1+A2
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 794-1+A2 (2009-09), IDT * PN-EN 794-1+A2 (2009-06-26), IDT * SS-EN 794-1+A2 (2009-04-14), IDT * UNE-EN 794-1+A2 (2009-07-08), IDT * TS EN 794-1+A2 (2010-03-02), IDT * TS EN 794-1+A2 (2011-07-14), IDT * UNI EN 794-1:2009 (2009-06-18), IDT * STN EN 794-1+A2 (2009-09-01), IDT * CSN EN 794-1+A2 (2009-09-01), IDT * NEN-EN 794-1:1997+A2:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 794-1 + A2:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 475 (1995-02)
Medical devices - Electrically-generated alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 475
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 550 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn EN 550
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 552 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 552
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 554 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 554
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 556 (1994-12)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-2 (1998-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 737-6 (2003-03)
Medical gas pipeline systems - Part 6: Dimensions and allocation of probes for terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 737-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-1 (1997-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-1 (1997-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-2 (1995-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1820 (2005-06)
Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1820
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12342 (1998-06)
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12342
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (2007-07)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2007, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60801-2 (1993-03)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements (IEC 60801-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60801-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7767 (1997-05)
Oxygen monitors for monitoring patient breathing mixtures - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7767
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8369 (1986-12)
Large diameter steel wire ropes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8369
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8185-1 (1995-12) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN 794-1 (1997-04)
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-1/prA2 (2008-10)
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-1/prA2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 80601-2-12 (2011-04)
Medical electrical equipment - Part 2-12: Particular requirements for basic safety and essential performance of critical care ventilators (ISO/IEC 80601-2-12:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-12
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-12 (2011-04)
Medical electrical equipment - Part 2-12: Particular requirements for basic safety and essential performance of critical care ventilators (ISO/IEC 80601-2-12:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-12
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-1 (1997-04)
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 794-1 (1996-11)
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 794-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 794-1 (1992-09)
Medical electrical equipment; particular requirements for safety of lung ventilators; part 1: lung ventilators for medical use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 794-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-1+A2 (2009-04)
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-1+A2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-1/prA2 (2008-10)
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-1/prA2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial respiration * Breathing apparatus * Breathing equipment * Definitions * Design * Designations * Determinations * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromedicine * EMC * Environmental conditions * Equipment * Equipment safety * Hazards * Inscription * Inspection * Instructions for use * Intensive care equipment * Lung ventilators * Marking * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Medical sciences * Medical technology * Nursing * Protection against electric shocks * Radiation * Radiation protection * Respiration * Respirators * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Working data
Số trang
46