Loading data. Please wait

EN 1820

Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for antistatic and non-antistatic reservoir bags for use with anaesthetic apparatus or lung-ventilator breathing systems. It includes requirements for the design of the neck, size designation, distension and, where relevant, for electrical resistance. This document is not applicable to special-purpose bags, for example bellows and self-expanding bags. Bags for use with anaesthetic gas scavenging systems are not considered to be anaesthetic reservoir bags and are thus outside the scope of this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1820
Tên tiêu chuẩn
Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified)
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1820 (2005-09), IDT * BS EN 1820+A1 (2007-04-30), IDT * NF S95-113 (2005-10-01), IDT * ISO 5362 (2000-12), IDT * SN EN 1820 (2005-09), IDT * OENORM EN 1820 (2005-08-01), IDT * OENORM EN 1820/A1 (2009-03-15), IDT * PN-EN 1820 (2005-10-15), IDT * SS-EN 1820 (2005-07-14), IDT * UNE-EN 1820 (2006-01-11), IDT * TS EN 1820 (2007-04-17), IDT * UNI EN 1820:2005 (2005-10-06), IDT * STN EN 1820 (2006-01-01), IDT * CSN EN 1820 (2005-11-01), IDT * DS/EN 1820 (2005-08-02), MOD * DS/EN 1820 (2005-08-02), IDT * NEN-EN 1820:2005 en (2005-06-01), IDT * SFS-EN 1820:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 556-1 (2001-10)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2003-04)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08) * EN ISO 4287 (1998-08) * EN ISO 5356-1 (2004-05) * ISO 11607 (2003-02)
Thay thế cho
EN 1820 (1997-05)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1820
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1820 (2004-09)
Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1820
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1820+A1 (2009-08)
Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1820+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1820+A1 (2009-08)
Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1820+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1820 (2005-06)
Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1820
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1820 (1997-05)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1820
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1820 (2004-09)
Anaesthetic reservoir bags (ISO 5362:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1820
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1820 (1996-10)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1820
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1820 (1995-02)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1820
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviated description * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Auxiliary devices * Bags * Biological hazards * Breathing bags * Breathing equipment * Connecting pieces * Definitions * Density * Design * Dimensions * Electrical conductivity * Electrical resistance * English language * Extend * Freedom from holes * German language * Impermeability * Instruments * Marking * Materials * Medical equipment * Medical sciences * Multilingual * Packages * Plastics * Pressure * Reservoir bags * Reservoirs * Resistors * Safety * Size * Sleeves * Specification (approval) * Sterility * Testing * Tightness * Use * Volume * Resistance
Số trang
19