Loading data. Please wait

NF S95-118*NF EN 794-1+A2

Lung ventilators - Part 1 : particular requirements for critical care ventilators

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2009-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S95-118*NF EN 794-1+A2
Tên tiêu chuẩn
Lung ventilators - Part 1 : particular requirements for critical care ventilators
Ngày phát hành
2009-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 794-1+A2:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S95-150*NF EN ISO 8185 (2009-07-01)
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-150*NF EN ISO 8185
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S95-154*NF EN 737-2 (1998-07-01)
Medical gas pipeline systems - Part 2 : anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-154*NF EN 737-2
Ngày phát hành 1998-07-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S95-155*NF EN 737-3 (2000-09-01)
Medical gaz pipeline systems - Part 3 : pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-155*NF EN 737-3
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S95-157-1*NF EN ISO 9360-1 (2009-07-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 1 : HMEs for use with minimum tidal volumes of 250 ml
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-157-1*NF EN ISO 9360-1
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S95-157-2*NF EN ISO 9360-2 (2009-07-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 2 : HMEs for use with tracheostomized patients having minimum tidal volumes of 250 ml
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-157-2*NF EN ISO 9360-2
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S95-159*NF EN 738-1 (1997-05-01)
Pressure regulators for use with medical gases. Part 1 : pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-159*NF EN 738-1
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S95-174*NF EN 739 (1998-03-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-174*NF EN 739
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S99-301*NF EN 475 (1995-04-01)
Medical devices. Electrically generated alarm signals.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-301*NF EN 475
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T20-037 (1985-09-01)
Chemical products of industrial use. Determination of temperature of auto-inflammation of volatil liquids and gases.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T20-037
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-021*NF EN 60801-2 (1993-06-01)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment - Part 2 : electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-021*NF EN 60801-2
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C74-011*NF EN 60601-1 (1991-02-01)
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF C74-011*NF EN 60601-1
Ngày phát hành 1991-02-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C74-012*NF EN 60601-1-2 (2005-08-01)
Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C74-012*NF EN 60601-1-2
Ngày phát hành 2005-08-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2007/47/CE (2007-09-05)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2007/47/CE
Ngày phát hành 2007-09-05
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 550 * NF EN 552 * NF EN 554 * NF EN 556 * NF EN 737-1 * NF EN 980 * NF EN 1281-1 * NF EN 1281-2 * NF EN 1820 * NF EN 12342 * NF ISO 7767 * NF X08-107 * NF EN 737-6 * DI 93/42/CE
Thay thế cho
NF EN 794-1:199709 (S95-118) * NF EN 794-1/A1:200104 (S95-118/A1)
Thay thế bằng
NF EN ISO 80601-2-12:201106 (S95-118)
Lịch sử ban hành
NF EN ISO 80601-2-12:201106 (S95-118)*NF S95-118*NF EN 794-1+A2*NF EN 794-1:199709 (S95-118)*NF EN 794-1/A1:200104 (S95-118/A1)
Từ khóa
Fire safety * Product specification * Safety measures * Artificial lungs * Medical equipment * Protection against electric shocks * Accident prevention * Radiation protection * Electrical safety * Performance testing * Electrical equipment * Classification * Structuring
Số trang
48