Loading data. Please wait
Lung ventilators - Part 1 : particular requirements for critical care ventilators
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2009-05-01
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-150*NF EN ISO 8185 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 2 : anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-154*NF EN 737-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gaz pipeline systems - Part 3 : pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-155*NF EN 737-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 1 : HMEs for use with minimum tidal volumes of 250 ml | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-157-1*NF EN ISO 9360-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 2 : HMEs for use with tracheostomized patients having minimum tidal volumes of 250 ml | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-157-2*NF EN ISO 9360-2 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases. Part 1 : pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-159*NF EN 738-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-174*NF EN 739 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Electrically generated alarm signals. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-301*NF EN 475 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products of industrial use. Determination of temperature of auto-inflammation of volatil liquids and gases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T20-037 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment - Part 2 : electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-021*NF EN 60801-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-011*NF EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-012*NF EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/47/CE |
Ngày phát hành | 2007-09-05 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |