Loading data. Please wait
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2009-07-01
Medical gas pipeline systems - Part 1 : pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-155*NF EN ISO 7396-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 1 : HMEs for use with minimum tidal volumes of 250 ml | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-157-1*NF EN ISO 9360-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 2 : HMEs for use with tracheostomized patients having minimum tidal volumes of 250 ml | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-157-2*NF EN ISO 9360-2 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products of industrial use. Determination of temperature of auto-inflammation of volatil liquids and gases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T20-037 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-011*NF EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-012*NF EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-6 : general requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard : usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-016*NF EN 60601-1-6 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8 : general requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard : general requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-018*NF EN 60601-1-8 |
Ngày phát hành | 2007-10-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-19 : particular requirements for the basic safety and essential performance of infant incubators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-320*NF EN 60601-2-19 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 11.040.99. Thiết bị y tế khác 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1 : pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-159-1*NF EN ISO 10524-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-025*NF EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |